流暢越南語會話
內容簡介
在瞬息萬變的競爭社會中,想要讓自己變得更強,只靠英文是不夠的!
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
章節目錄
011 《第一回:「不可忘記的日子」》
文法:Nói chung là,...
文法:Miễn sao...
020 《第二回:「親情的味道》
文法:Không được + động từ
文法:Lại + động từ
030 《第三回:「親情的」味道–2》
文法:Vẫn chưa–biểu thịhành động, trạng tháichưa xảy ra, đứng trước động từ
文法:Làm cho/ Khiến cho + ai đó + nhưthếnàoLàm cho/ Khiến cho
039 《第四回:「平安的明天」》
文法:Động từ+ mãi
文法:Mới + động từ
049 《第五回:「11月5日」》
文法:Đến lượt ai làm gì
文法:Đã từng + động từ
060 《第六回:「晴天的愛」》
文法:Hóa ra
文法:Với lại...
068 《第七回:「村里的城市」》
文法:Bất luận... cũng
文法:Chẳng qua là...
077 《第八回:「你是不是男人?」》
文法:A làm việc gì đó cho B
文法:vừa...vừa...
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
文法:Nói chung là,...
文法:Miễn sao...
020 《第二回:「親情的味道》
文法:Không được + động từ
文法:Lại + động từ
030 《第三回:「親情的」味道–2》
文法:Vẫn chưa–biểu thịhành động, trạng tháichưa xảy ra, đứng trước động từ
文法:Làm cho/ Khiến cho + ai đó + nhưthếnàoLàm cho/ Khiến cho
039 《第四回:「平安的明天」》
文法:Động từ+ mãi
文法:Mới + động từ
049 《第五回:「11月5日」》
文法:Đến lượt ai làm gì
文法:Đã từng + động từ
060 《第六回:「晴天的愛」》
文法:Hóa ra
文法:Với lại...
068 《第七回:「村里的城市」》
文法:Bất luận... cũng
文法:Chẳng qua là...
077 《第八回:「你是不是男人?」》
文法:A làm việc gì đó cho B
文法:vừa...vừa...
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
看更多
收起來
011 《第一回:「不可忘記的日子」》
文法:Nói chung là,...
文法:Miễn sao...
020 《第二回:「親情的味道》
文法:Không được + động từ
文法:Lại + động từ
030 《第三回:「親情的」味道–2》
文法:Vẫn chưa–biểu thịhành động, trạng tháichưa xảy ra, đứng trước động từ
文法:Làm cho/ Khiến cho + ai đó + nhưthếnàoLàm cho/ Khiến cho
039 《第四回:「平安的明天」》
文法:Động từ+ mãi
文法:Mới + động từ
049 《第五回:「11月5日」》
文法:Đến lượt ai làm gì
文法:Đã từng + động từ
060 《第六回:「晴天的愛」》
文法:Hóa ra
文法:Với lại...
068 《第七回:「村里的城市」》
文法:Bất luận... cũng
文法:Chẳng qua là...
077 《第八回:「你是不是男人?」》
文法:A làm việc gì đó cho B
文法:vừa...vừa...
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
文法:Nói chung là,...
文法:Miễn sao...
020 《第二回:「親情的味道》
文法:Không được + động từ
文法:Lại + động từ
030 《第三回:「親情的」味道–2》
文法:Vẫn chưa–biểu thịhành động, trạng tháichưa xảy ra, đứng trước động từ
文法:Làm cho/ Khiến cho + ai đó + nhưthếnàoLàm cho/ Khiến cho
039 《第四回:「平安的明天」》
文法:Động từ+ mãi
文法:Mới + động từ
049 《第五回:「11月5日」》
文法:Đến lượt ai làm gì
文法:Đã từng + động từ
060 《第六回:「晴天的愛」》
文法:Hóa ra
文法:Với lại...
068 《第七回:「村里的城市」》
文法:Bất luận... cũng
文法:Chẳng qua là...
077 《第八回:「你是不是男人?」》
文法:A làm việc gì đó cho B
文法:vừa...vừa...
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
您可能會喜歡
<
>
同類型熱門書藉
-
手語譯者手忙腳...
作者: 陳意軒 -
大學生的泰文課...
作者: 洪銘謙 -
初級泰文(3):...
作者: 洪銘謙 -
初級泰文(1):...
作者: 洪銘謙